Trang chủ051390 • KOSDAQ
add
YW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.910,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,91 T KRW
Số lượng trung bình
10,28 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -17,36% |
Chi phí hoạt động | 439,57 Tr | -60,52% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 82,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,44 | 120,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,66 T | 75,39% |
Tổng tài sản | 97,35 T | 1,47% |
Tổng nợ | 14,27 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 82,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | 264,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,53 T | -192.575,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 T | -93,79% |
Dòng tiền tự do | 2,71 T | 144,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19