Trang chủ051380 • KOSDAQ
add
PC Direct Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ₩ - 2.425,00 ₩
Phạm vi một năm
2.095,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,66 T KRW
Số lượng trung bình
510,76 N
Tỷ số P/E
105,96
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,70 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | -9,21% |
Thu nhập ròng | 445,54 Tr | 137,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 127,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,10 Tr | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 T | 20,27% |
Tổng tài sản | 107,52 T | -0,79% |
Tổng nợ | 69,18 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,54 Tr | 137,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,50 T | -66,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -141,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 T | 328,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 T | -94,47% |
Dòng tiền tự do | -19,61 T | -75,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
89