Trang chủ051380 • KOSDAQ
add
PC Direct Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.315,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.130,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 T KRW
Số lượng trung bình
44,48 N
Tỷ số P/E
560,97
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,67 T | 12,42% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 12,43% |
Thu nhập ròng | 892,62 Tr | 389,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 331,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 64,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,61 T | 57,45% |
Tổng tài sản | 120,64 T | 14,66% |
Tổng nợ | 82,37 T | 26,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,62 Tr | 389,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 T | 2.129,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 T | -8,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,63 Tr | -86,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 T | 19,38% |
Dòng tiền tự do | 8,39 T | 399,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
89