Trang chủ051370 • KOSDAQ
add
Interflex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.300,00 ₩ - 8.580,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 16.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,12 T KRW
Số lượng trung bình
29,40 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,75 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 15,33 T | 57,61% |
Thu nhập ròng | 8,34 T | -38,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 T | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,15 T | 101,16% |
Tổng tài sản | 360,08 T | 19,27% |
Tổng nợ | 70,41 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 T | -38,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | -72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,62 T | -113,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,71 Tr | -71,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 T | -283,29% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 714,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
356