Trang chủ051370 • KOSDAQ
add
Interflex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.190,00 ₩ - 9.380,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,11 T KRW
Số lượng trung bình
130,67 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,79 T | -40,86% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | -65,87% |
Thu nhập ròng | -191,57 Tr | -101,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -101,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | -54,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,07 T | 112,99% |
Tổng tài sản | 336,24 T | 3,66% |
Tổng nợ | 48,03 T | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,57 Tr | -101,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 T | 69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,05 T | 372,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,80 Tr | -41,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,09 T | 8.035,08% |
Dòng tiền tự do | 4,89 T | 166,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
356