Trang chủ051370 • KOSDAQ
add
Interflex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.870,00 ₩ - 11.220,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 11.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,10 T KRW
Số lượng trung bình
248,92 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,99 T | -11,81% |
Chi phí hoạt động | -1,13 T | -115,96% |
Thu nhập ròng | 8,19 T | 2.309,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 2.668,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 T | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,68 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 368,18 T | 16,81% |
Tổng nợ | 69,58 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,19 T | 2.309,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 T | -77,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,17 T | -837,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,14 Tr | -0,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,40 T | -284,77% |
Dòng tiền tự do | -11,84 T | -130,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
330