Trang chủ051360 • KOSDAQ
add
Tovis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.190,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Phạm vi một năm
13.890,00 ₩ - 22.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,67 T KRW
Số lượng trung bình
55,48 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,35 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 19,01 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | 11,11 T | -2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,12 T | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,73 T | 83,81% |
Tổng tài sản | 551,83 T | 10,69% |
Tổng nợ | 268,21 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,11 T | -2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,03 T | -21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,14 T | -2.734,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 T | 117,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,55 Tr | 85,65% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | -87,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
465