Trang chủ051360 • KOSDAQ
add
Tovis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.300,00 ₩ - 16.140,00 ₩
Phạm vi một năm
13.860,00 ₩ - 22.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,65 T KRW
Số lượng trung bình
135,82 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,68 T | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 19,63 T | -13,70% |
Thu nhập ròng | 13,31 T | -24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,31 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,77 T | 68,89% |
Tổng tài sản | 557,78 T | 12,39% |
Tổng nợ | 261,14 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,31 T | -24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,12 T | -8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,69 Tr | -101,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,19 T | 48,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,05 T | 13,04% |
Dòng tiền tự do | 19,78 T | -25,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
470