Trang chủ0512 • HKG
add
Grand Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,23 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,07 T HKD
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 12,58% |
Thu nhập ròng | 584,51 Tr | -24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | -25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,17 Tr | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -27,59% |
Tổng tài sản | 26,47 T | 6,29% |
Tổng nợ | 9,18 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,51 Tr | -24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,03 Tr | -66,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,87 Tr | 110,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,32 Tr | -598,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,94 Tr | -42,41% |
Dòng tiền tự do | 366,87 Tr | -19,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12.440