Trang chủ051160 • KOSDAQ
add
Gaeasoft
Giá đóng cửa hôm trước
7.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.730,00 ₩ - 7.990,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 12.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,08 T KRW
Số lượng trung bình
66,03 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,98 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 30,14 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | -23,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -31,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 T | -29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,84 T | -1,66% |
Tổng tài sản | 315,50 T | 5,42% |
Tổng nợ | 96,30 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | -23,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 T | -38,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 T | -152,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,23 T | -12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,70 T | -294,00% |
Dòng tiền tự do | 4,80 T | 15,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
103