Trang chủ0510 • HKG
add
CASH Financial Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,60 | 35,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,54 Tr | -5,07% |
Tổng tài sản | 787,92 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 589,87 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,59 Tr | -352,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,65 Tr | 132,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | 41,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
94