Trang chủ050890 • KOSDAQ
add
Solid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
482,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,22 T | -30,15% |
Chi phí hoạt động | 22,52 T | 15,09% |
Thu nhập ròng | 988,31 Tr | -81,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 T | -37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 303,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,73 T | 16,07% |
Tổng tài sản | 498,34 T | 4,22% |
Tổng nợ | 179,80 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,31 Tr | -81,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 T | -45,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 T | 29,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 T | -76,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,46 T | -1.104,85% |
Dòng tiền tự do | -8,26 T | -206,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
221