Trang chủ050860 • KOSDAQ
add
Asia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.923,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.905,00 ₩ - 1.927,00 ₩
Phạm vi một năm
1.825,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,22 T KRW
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,71 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 15,83 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,30 T | 9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 96,19 T | 1,42% |
Tổng nợ | 3,82 T | -42,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 T | -117,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 T | 172,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,64 Tr | -99,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 T | -47,81% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -133,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
291