Trang chủ050760 • KOSDAQ
add
S-Polytech
Giá đóng cửa hôm trước
1.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.638,00 ₩ - 1.681,00 ₩
Phạm vi một năm
1.178,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 T KRW
Số lượng trung bình
61,14 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -201,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,65 | -213,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,59 Tr | -200,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 113,95 T | 3,94% |
Tổng nợ | 50,50 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -201,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -252,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,31 Tr | 77,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 T | 184,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,57 Tr | 106,25% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | 42,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
138