Trang chủ050120 • KOSDAQ
add
ES Cube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
1.500,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,05 T KRW
Số lượng trung bình
223,40 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | -55,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,77 | -61,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,34 Tr | 66,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | -38,77% |
Tổng tài sản | 92,79 T | 16,57% |
Tổng nợ | 6,39 T | 38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | -55,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | 27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 T | 5.789,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,02 Tr | 29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,88 Tr | 95,36% |
Dòng tiền tự do | -2,08 T | -308,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25