Trang chủ050110 • KOSDAQ
add
Cammsys
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ₩ - 796,00 ₩
Phạm vi một năm
627,00 ₩ - 1.209,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,03 T KRW
Số lượng trung bình
142,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,71 T | 35,02% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | -18,33% |
Thu nhập ròng | -12,80 T | -322,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -212,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 T | -968,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,50 T | -63,23% |
Tổng tài sản | 221,02 T | -13,34% |
Tổng nợ | 164,90 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 T | -322,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,35 T | -1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 T | -80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | 60,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,03 T | -273,61% |
Dòng tiền tự do | -996,20 Tr | 93,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
129