Trang chủ050110 • KOSDAQ
add
Cammsys
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₩ - 689,00 ₩
Phạm vi một năm
627,00 ₩ - 1.209,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,72 T KRW
Số lượng trung bình
209,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,38 T | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | -4,38 T | 22,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | 35,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,64 Tr | 158,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | -75,76% |
Tổng tài sản | 206,13 T | -9,18% |
Tổng nợ | 151,08 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 T | 22,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 T | 1.263,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,06 Tr | 88,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,97 T | -63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,34 T | 49,64% |
Dòng tiền tự do | 5,65 T | 81,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
131