Trang chủ049960 • KOSDAQ
add
Cell Biotech
Giá đóng cửa hôm trước
14.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.730,00 ₩ - 14.230,00 ₩
Phạm vi một năm
11.350,00 ₩ - 14.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,79 T KRW
Số lượng trung bình
24,93 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,36 T | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 8,72 T | 34,08% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 255,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,46 | 181,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,96 T | 11,68% |
Tổng tài sản | 134,57 T | 9,23% |
Tổng nợ | 7,46 T | 24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 255,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 T | 18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 T | 203,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,84 Tr | 9,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,01 T | 946,99% |
Dòng tiền tự do | 740,64 Tr | -50,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
106