Trang chủ049960 • KOSDAQ
add
Cell Biotech
Giá đóng cửa hôm trước
12.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.180,00 ₩ - 12.370,00 ₩
Phạm vi một năm
11.650,00 ₩ - 14.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,77 T KRW
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 213,46 Tr | -94,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -94,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | -37,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -223,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,10 T | 10,18% |
Tổng tài sản | 129,55 T | 5,73% |
Tổng nợ | 6,06 T | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,46 Tr | -94,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -84,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 T | -29,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | 0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,04 T | -551,60% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -223,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
101