Trang chủ049950 • KOSDAQ
add
Meerecompany Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.250,00 ₩ - 17.720,00 ₩
Phạm vi một năm
13.390,00 ₩ - 27.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,19 T KRW
Số lượng trung bình
31,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | 80,09% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | -5,06 T | 2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,02 | 45,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,92 T | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,53 T | -0,11% |
Tổng tài sản | 141,07 T | -13,78% |
Tổng nợ | 20,11 T | -44,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 T | 2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 187,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 T | -201,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,64 Tr | 37,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 T | -204,55% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | 4.025,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
363