Trang chủ0498 • HKG
add
Blue River Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
82,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 Tr | -28,59% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | -56,98% |
Thu nhập ròng | -27,38 Tr | 70,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,93 | 58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,71 Tr | 58,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,58 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 939,40 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 121,26 Tr | 143,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,38 Tr | 70,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 912,00 N | 104,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | -768,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,66 Tr | 736,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 Tr | 177,71% |
Dòng tiền tự do | -7,00 Tr | 47,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
68