Trang chủ0496 • HKG
add
Kasen International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
642,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
232,10 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,91 Tr | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 68,34 Tr | 19,31% |
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | -5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,02 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,68 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 5,18% |
Tổng nợ | 2,26 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,86 Tr | -5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | -105,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,88 Tr | 57,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,34 Tr | -176,53% |
Dòng tiền tự do | -33,76 Tr | -220,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.431