Trang chủ049630 • KOSDAQ
add
Jaeyoung Solutec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
593,00 ₩ - 2.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,51 T KRW
Số lượng trung bình
36,03 Tr
Tỷ số P/E
96,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,42 T | 81,91% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 39,30% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 250,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 182,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 83,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 T | -38,16% |
Tổng tài sản | 203,87 T | 5,05% |
Tổng nợ | 123,61 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 250,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 T | 12,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 744,99 Tr | 326,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,48 Tr | 51,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | 41,22% |
Dòng tiền tự do | 9,42 T | 2.143,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
76