Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.645,00 ₩ - 4.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.047,50 ₩ - 4.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,02 T KRW
Số lượng trung bình
126,20 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,23 T | 22,32% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -15,48% |
Thu nhập ròng | 8,01 T | 112,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | -4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -270,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,73 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 257,37 T | 9,77% |
Tổng nợ | 72,43 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 T | 112,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 T | 2.848,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 T | -128,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,50 N | 100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | 381,35% |
Dòng tiền tự do | 10,69 T | 260,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
139