Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.047,50 ₩ - 4.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,58 T KRW
Số lượng trung bình
79,50 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,90 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | -1,21% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | -35,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -28,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,34 T | 25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,30 T | 35,51% |
Tổng tài sản | 264,84 T | 2,90% |
Tổng nợ | 72,26 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | -35,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,77 T | 17,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,19 T | -121,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 T | -1.613.010,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | -73,31% |
Dòng tiền tự do | 14,60 T | 36,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
136