Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.145,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.047,50 ₩ - 4.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 T KRW
Số lượng trung bình
66,62 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
7,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,90 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 92,80% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -73,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -73,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 T | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,43 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 263,11 T | 0,10% |
Tổng nợ | 73,90 T | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -73,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,84 T | 324,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,32 T | 305,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 T | -169,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,76 T | 1.168,04% |
Dòng tiền tự do | 6,04 T | 171,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
129