Trang chủ049430 • KOSDAQ
add
Komelon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.380,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.020,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,89 T KRW
Số lượng trung bình
33,84 N
Tỷ số P/E
4,47
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -7,48% |
Thu nhập ròng | 6,21 T | 88,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,04 | 72,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 T | 25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,17 T | -1,51% |
Tổng tài sản | 255,94 T | 9,22% |
Tổng nợ | 5,60 T | -50,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 T | 88,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 T | -42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 T | -1.678,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 T | 160,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -467,22% |
Dòng tiền tự do | 738,95 Tr | -87,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
73