Trang chủ0491 • HKG
add
Emperor Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,57 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 92,04 Tr | -25,63% |
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | 60,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,37 | 56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 111,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,18 Tr | 3,34% |
Tổng tài sản | 734,00 Tr | -44,62% |
Tổng nợ | 2,08 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | 60,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
651