Trang chủ049180 • KOSDAQ
add
Cellumed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ₩ - 797,00 ₩
Phạm vi một năm
542,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,29 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -14,29% |
Thu nhập ròng | 7,96 T | 507,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | 463,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 277,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -5,45% |
Tổng tài sản | 71,62 T | -5,67% |
Tổng nợ | 55,10 T | 28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 T | 507,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,63 Tr | 91,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,66 Tr | 90,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -139,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -2,95% |
Dòng tiền tự do | -7,76 T | -49,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
93