Trang chủ049080 • KOSDAQ
add
GigaLane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ₩ - 502,00 ₩
Phạm vi một năm
474,00 ₩ - 940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,93 T KRW
Số lượng trung bình
340,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,96 T | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -12,93% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | 72,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,36 | 70,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 T | 58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 91,15 T | 7,98% |
Tổng nợ | 42,04 T | 44,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | 72,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,08 Tr | 471,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 597,02 Tr | -89,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 T | 473,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 T | -13,21% |
Dòng tiền tự do | -751,31 Tr | -212,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
182