Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.020,00 ₩ - 15.420,00 ₩
Phạm vi một năm
13.000,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,47 T KRW
Số lượng trung bình
59,10 N
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,60 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 11,24 T | -10,79% |
Thu nhập ròng | 5,47 T | 225,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 230,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | -26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,92 T | 14,38% |
Tổng tài sản | 857,75 T | -2,32% |
Tổng nợ | 121,40 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 T | 225,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 T | 34,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 T | -1.258,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 958,39 Tr | 116,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 976,53 Tr | 136,46% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | 176,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
329