Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.360,00 ₩ - 16.800,00 ₩
Phạm vi một năm
13.960,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,63 T KRW
Số lượng trung bình
51,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,39 T | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 14,64 T | 14,05% |
Thu nhập ròng | -6,08 T | -167,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | -171,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 T | -173,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,15 T | 1,88% |
Tổng tài sản | 842,65 T | -7,07% |
Tổng nợ | 114,69 T | -20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 T | -167,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 T | -119,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | 103,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,32 T | -2.267,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,59 T | 57,93% |
Dòng tiền tự do | -19,49 T | 81,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
329