Trang chủ048770 • KOSDAQ
add
TPC Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.623,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,24 T KRW
Số lượng trung bình
95,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,14 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 0,65% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | 22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,12 Tr | 61,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | -26,07% |
Tổng tài sản | 110,78 T | -2,37% |
Tổng nợ | 72,41 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 152,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,77 Tr | 95,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | -144,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,02 Tr | 129,78% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | 152,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
262