Trang chủ048770 • KOSDAQ
add
TPC Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Phạm vi một năm
1.623,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,62 T KRW
Số lượng trung bình
217,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,19 T | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -188,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | -214,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,12 Tr | -277,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | 62,78% |
Tổng tài sản | 113,47 T | 6,45% |
Tổng nợ | 70,21 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -188,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 T | -169,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,11 Tr | -196,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 T | 199,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,17 Tr | -260,64% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -200,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
293