Trang chủ0485 • HKG
add
China Sinostar Group Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
92,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -46,27% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 68,37% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,65 | -139,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | -98,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | 30,18% |
Tổng tài sản | 233,95 Tr | -10,75% |
Tổng nợ | 63,17 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,50 N | 1.201,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | 225,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,00 N | -2.773,24% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | -80,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28