Trang chủ0485 • HKG
add
China Sinostar Group Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
93,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 32,99% |
Thu nhập ròng | -398,00 N | 77,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | 77,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 407,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,16 Tr | 2,84% |
Tổng tài sản | 238,81 Tr | -10,28% |
Tổng nợ | 64,26 Tr | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 N | 77,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 102,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,50 N | 32,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | -6,47% |
Dòng tiền tự do | 616,31 N | 271,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16