Trang chủ048530 • KOSDAQ
add
iNtRON Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ₩ - 3.865,00 ₩
Phạm vi một năm
3.135,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,94 T KRW
Số lượng trung bình
425,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 34,35% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 33,25% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | -26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,61 | 5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,19 T | -29,76% |
Tổng tài sản | 78,70 T | -13,48% |
Tổng nợ | 4,73 T | 195,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | -26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -993,53 Tr | -25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | -66,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | 21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -967,61% |
Dòng tiền tự do | -7,24 T | -2.785,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
62