Trang chủ0484 • HKG
add
Forgame Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | 108,61% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | -43,08% |
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | -458,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,84 | -167,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | 69,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,00 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 506,03 Tr | -19,58% |
Tổng nợ | 34,96 Tr | -34,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,47 Tr | -458,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 648,00 N | -88,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,59 Tr | 7,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | 1.140,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,99 Tr | 10,00% |
Dòng tiền tự do | 165,81 N | 102,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
35