Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,15 T KRW
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,87 T | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 51,81% |
Thu nhập ròng | -173,19 Tr | 77,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | 76,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,40 Tr | 22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,76 T | -0,85% |
Tổng tài sản | 95,67 T | 1,73% |
Tổng nợ | 25,08 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,19 Tr | 77,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,42 T | -346,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 T | 162,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,92 Tr | 151,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | -2.462,29% |
Dòng tiền tự do | -7,51 T | -344,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
40