Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.165,00 ₩ - 5.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,15 T KRW
Số lượng trung bình
523,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,93 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 3,26% |
Thu nhập ròng | -765,66 Tr | -178,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -156,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,48 Tr | -2.749,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 94,05 T | 2,10% |
Tổng nợ | 24,88 T | 40,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,66 Tr | -178,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 209,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -131,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,07 Tr | 88,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,06 Tr | 104,49% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | 208,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
44