Trang chủ048470 • KOSDAQ
add
Dae Dong Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.110,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
476,97
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,48 T | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 32,03% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 183,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,24 Tr | 159,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 92,36 T | -3,19% |
Tổng nợ | 22,64 T | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 T | 267,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 T | 261,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -133,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,34 T | 349,10% |
Dòng tiền tự do | 4,73 T | 288,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
40