Trang chủ048430 • KOSDAQ
add
Yura Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.760,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 19.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,36 T KRW
Số lượng trung bình
17,40 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,27 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 14,49% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | -4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,58 Tr | -80,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,23 T | 19,47% |
Tổng tài sản | 181,34 T | 7,12% |
Tổng nợ | 30,51 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | -4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 T | 1.321,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 57,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,90 Tr | 36,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 T | 360,50% |
Dòng tiền tự do | 11,13 T | 460,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
257