Trang chủ048410 • KOSDAQ
add
Hyundai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 6.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.325,00 ₩ - 8.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
585,85 T KRW
Số lượng trung bình
525,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 553,06 Tr | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 39,77% |
Thu nhập ròng | -7,00 T | -36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 T | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,80 T | 307,12% |
Tổng tài sản | 116,62 T | 64,33% |
Tổng nợ | 6,34 T | -76,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 T | -36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -158,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 859,21 Tr | 135,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 Tr | -321,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -174,60% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | 94,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54