Trang chủ0482 • HKG
add
Sandmartin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
105,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,63 Tr | -27,82% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | -20,08 Tr | -323,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,83 | -409,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,48 Tr | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,53 Tr | 47,34% |
Tổng tài sản | 889,99 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 1,00 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -114,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,08 Tr | -323,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
872