Trang chủ047920 • KOSDAQ
add
HLB Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.850,00 ₩ - 16.260,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 33.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
522,17 T KRW
Số lượng trung bình
285,51 N
Tỷ số P/E
108,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,59 T | 74,28% |
Chi phí hoạt động | 28,24 T | 29,91% |
Thu nhập ròng | -160,60 Tr | -116,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -109,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,87 T | — |
Tổng tài sản | 167,93 T | — |
Tổng nợ | 46,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,60 Tr | -116,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 119,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,76 Tr | 168,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,88 Tr | -1.249,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 124,15% |
Dòng tiền tự do | -181,70 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
179