Trang chủ047770 • KOSDAQ
add
Codes Combine
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,10 T KRW
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
60,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 176,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 159,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 140,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,43 T | 23,14% |
Tổng tài sản | 94,65 T | 6,97% |
Tổng nợ | 23,36 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 176,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -92,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,64 T | 131,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 T | 2.557,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 T | 150,43% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | -290,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
54