Trang chủ0474 • HKG
add
Aceso Life Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,50 Tr | -123,08% |
Chi phí hoạt động | 27,50 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 381,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 N | -1.120,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,00 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -60,69% |
Tổng nợ | 1,35 T | -50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 381,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
41