Trang chủ047400 • KRX
add
Union Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Phạm vi một năm
1.270,00 ₩ - 2.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,62 T KRW
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,53 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -21,38% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -1.348,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | -1.487,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -44,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 76,04% |
Tổng tài sản | 135,04 T | -26,68% |
Tổng nợ | 119,62 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -1.348,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -72,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,73 Tr | -220,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,40 Tr | 90,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,49 Tr | 105,13% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | -9,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
246