Trang chủ047400 • KRX
add
Union Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Phạm vi một năm
1.270,00 ₩ - 2.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,37 T KRW
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,21 T | -5,06% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -11,64% |
Thu nhập ròng | -795,48 Tr | 83,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | 82,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,11 Tr | 140,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -902,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 336,48% |
Tổng tài sản | 137,87 T | -20,50% |
Tổng nợ | 123,97 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,48 Tr | 83,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -80,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -477,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 131,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | 2.511,75% |
Dòng tiền tự do | -2,36 T | -136,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
248