Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
PowerLogics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.505,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.900,00 ₩ - 7.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,21 T KRW
Số lượng trung bình
50,96 N
Tỷ số P/E
42,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,35 T | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 11,31 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -142,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -146,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,71 Tr | -85,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,32 T | 28,47% |
Tổng tài sản | 391,88 T | 6,61% |
Tổng nợ | 178,72 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -142,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,32 Tr | 103,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 T | 68,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -126,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | 93,95% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | 97,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
318