Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
PowerLogics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.390,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.900,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,37 T KRW
Số lượng trung bình
90,59 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,98 T | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | 19,50% |
Thu nhập ròng | 14,04 T | 522,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 549,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 T | 138,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,93 T | -25,51% |
Tổng tài sản | 416,08 T | 8,02% |
Tổng nợ | 198,13 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,04 T | 522,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,13 T | -1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 T | -11,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | 10,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 T | 11,98% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | -86,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
316