Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
Power Logics
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.340,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
203,56 T KRW
Số lượng trung bình
698,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,33 T | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 13,77 T | 36,15% |
Thu nhập ròng | -9,54 T | -338,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -367,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | -119,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,85 T | -41,02% |
Tổng tài sản | 362,41 T | -13,85% |
Tổng nợ | 168,03 T | -23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,54 T | -338,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 T | -362,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 668,10 Tr | 115,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 T | -163,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,30 T | -231,04% |
Dòng tiền tự do | -5,39 T | -465,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
316