Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
PowerLogics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.180,00 ₩ - 4.270,00 ₩
Phạm vi một năm
3.845,00 ₩ - 6.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,14 T KRW
Số lượng trung bình
166,62 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,86 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 11,32 T | -17,84% |
Thu nhập ròng | 9,91 T | 203,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 211,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,52 T | 565,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,01 T | 110,10% |
Tổng tài sản | 371,76 T | 2,58% |
Tổng nợ | 163,99 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 T | 203,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,55 T | 379,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 T | -748,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 T | 50,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,88 T | 174,43% |
Dòng tiền tự do | 8,98 T | 266,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
318