Trang chủ047310 • KOSDAQ
add
PowerLogics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.295,00 ₩
Phạm vi một năm
3.900,00 ₩ - 6.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,24 T KRW
Số lượng trung bình
147,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,92 T | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 11,06 T | 22,86% |
Thu nhập ròng | -6,39 T | -453,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -473,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | -123,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,11 T | -13,46% |
Tổng tài sản | 345,84 T | -14,58% |
Tổng nợ | 149,36 T | -24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 T | -453,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,59 Tr | -96,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -101,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,51 Tr | -101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 T | -136,20% |
Dòng tiền tự do | 6,14 T | 335,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
322