Trang chủ0471 • HKG
add
Silkwave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
667,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 484,50 N | 6,02% |
Thu nhập ròng | -155,50 N | 37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,00 N | -53,60% |
Tổng tài sản | 36,42 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 12,97 Tr | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,50 N | 37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,00 N | -86,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,50 N | -20,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,00 N | -10.980,00% |
Dòng tiền tự do | -69,06 N | -202,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
18