Trang chủ046970 • KOSDAQ
add
Wooriro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.387,00 ₩ - 1.417,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 1.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,14 T KRW
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | -12,00% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 14,09% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -195,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,73 | -235,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,50 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 T | -29,59% |
Tổng tài sản | 58,21 T | -3,04% |
Tổng nợ | 20,27 T | 29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -195,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -134,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 1.764,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,51 Tr | -1.318,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,77 Tr | 139,61% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | -125,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
95