Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,13 T KRW
Số lượng trung bình
111,78 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,41 T | 45,06% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 23,34% |
Thu nhập ròng | 9,21 T | 11.885,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 8.245,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,77 T | 2.650,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,69 T | 313,52% |
Tổng tài sản | 267,70 T | 32,84% |
Tổng nợ | 153,25 T | 57,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 T | 11.885,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,27 T | 594,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 T | -212,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,32 Tr | -4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,81 T | 1.771,21% |
Dòng tiền tự do | 32,39 T | 2.366,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
251