Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,40 T KRW
Số lượng trung bình
758,74 N
Tỷ số P/E
73,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,08 T | 35,81% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 25,75% |
Thu nhập ròng | 957,18 Tr | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 68,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,84 T | 161,00% |
Tổng tài sản | 243,94 T | 26,82% |
Tổng nợ | 138,80 T | 56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,18 Tr | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 T | 413,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 T | -524,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,62 Tr | -130,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -290,61% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | -14,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
251