Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,01 T KRW
Số lượng trung bình
103,16 N
Tỷ số P/E
1,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,82 T | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 20,39 T | 16.039,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | 11.977,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,26 T | 3.247,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,12 T | 358,52% |
Tổng tài sản | 255,29 T | 28,10% |
Tổng nợ | 118,27 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,39 T | 16.039,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 T | 473,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | 2,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | -1.409,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | 189,48% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 127,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
231