Trang chủ0465 • HKG
add
Futong Technology Development Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
147,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,14 Tr | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 19,88 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,11 | -23,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,89 Tr | -47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,11 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 275,09 Tr | -22,42% |
Tổng nợ | 58,91 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | 17,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,00 N | -115,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,50 N | -19,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 Tr | 4,20% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -39,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
297