Trang chủ0464 • HKG
add
China In-Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T HKD
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,80 Tr | -23,76% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | -14,64% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,30 | -17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,18 Tr | 32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,30 Tr | 30,82% |
Tổng tài sản | 104,35 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 119,12 Tr | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -56,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
297