Trang chủ0464 • HKG
add
China In-Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 Tr | -56,13% |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 22,67% |
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -300,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,12 | -813,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,96 Tr | -550,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | -70,86% |
Tổng tài sản | 79,48 Tr | -46,72% |
Tổng nợ | 84,91 Tr | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -149,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -300,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | 154,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,50 N | -412,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,00 N | -103,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | -23,98% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | -397,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
344