Trang chủ046440 • KOSDAQ
add
KG Mobilians Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,49 T KRW
Số lượng trung bình
83,44 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,81 T | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | -70,93% |
Thu nhập ròng | 7,72 T | 160,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 166,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 T | 179,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,75 T | 14,22% |
Tổng tài sản | 564,94 T | 7,65% |
Tổng nợ | 209,87 T | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 T | 160,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,59 T | -160,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,98 Tr | -107,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 T | 124,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 T | -704,60% |
Dòng tiền tự do | -17,99 T | -150,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
149