Trang chủ046310 • KOSDAQ
add
BG T&A Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Phạm vi một năm
1.996,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,33 T KRW
Số lượng trung bình
98,20 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,20 T | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | -7,24% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -34,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -23,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,52 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 130,77 T | 3,47% |
Tổng nợ | 27,01 T | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -34,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,22 T | 174,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -290,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 93,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 T | 126,22% |
Dòng tiền tự do | 4,96 T | 2.393,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
66