Trang chủ046210 • KOSDAQ
add
Panagene
Giá đóng cửa hôm trước
1.677,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.651,00 ₩ - 1.709,00 ₩
Phạm vi một năm
1.535,00 ₩ - 3.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,36 T KRW
Số lượng trung bình
253,50 N
Tỷ số P/E
40,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 20,77% |
Thu nhập ròng | -164,34 Tr | -109,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -121,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,74 Tr | -615,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,46 T | -39,21% |
Tổng tài sản | 101,91 T | -4,54% |
Tổng nợ | 24,65 T | -27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,34 Tr | -109,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,17 Tr | 106,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,25 T | -640,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | -9.110,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,74 T | -550,09% |
Dòng tiền tự do | 3,10 T | 215,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
81