Trang chủ046210 • KOSDAQ
add
Panagene
Giá đóng cửa hôm trước
1.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.636,00 ₩ - 1.669,00 ₩
Phạm vi một năm
1.591,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,59 T KRW
Số lượng trung bình
57,14 N
Tỷ số P/E
38,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 47,75% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | -10,82% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 133,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,27 | 122,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,99 Tr | 132,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,16 T | -22,38% |
Tổng tài sản | 106,44 T | -0,73% |
Tổng nợ | 28,02 T | -28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 133,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 1.092,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -115,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,71 Tr | 88,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,66 Tr | -105,95% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
82