Trang chủ046120 • KOSDAQ
add
Orbitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.505,00 ₩ - 2.635,00 ₩
Phạm vi một năm
1.791,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,68 T KRW
Số lượng trung bình
352,83 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 T | -19,32% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | 36,12% |
Thu nhập ròng | 6,88 T | 1.183,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,06 | 1.489,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 T | -237,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 19,98% |
Tổng tài sản | 106,30 T | 5,35% |
Tổng nợ | 41,55 T | -13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 T | 1.183,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 T | -421,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,91 T | 770,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,68 T | -1.000,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -22,71% |
Dòng tiền tự do | -7,14 T | -1.909,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
428