Trang chủ046120 • KOSDAQ
add
Orbitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.791,00 ₩ - 3.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,88 T KRW
Số lượng trung bình
381,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,73 T | 33,59% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | -19,93% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -76,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 274,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -62,90% |
Tổng tài sản | 108,51 T | 4,87% |
Tổng nợ | 49,93 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 T | -192,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 T | -18,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,71 Tr | 129,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,08 Tr | -95,08% |
Dòng tiền tự do | -5,80 T | -675,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
432