Trang chủ045970 • KOSDAQ
add
CoAsia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
2.625,00 ₩ - 7.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,57 T KRW
Số lượng trung bình
259,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,73 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 15,73 T | -7,10% |
Thu nhập ròng | -4,32 T | 39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 453,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 T | -5,23% |
Tổng tài sản | 372,79 T | -2,79% |
Tổng nợ | 246,96 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 T | 39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 T | 145,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,28 T | -126,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 T | -112,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 T | -128,02% |
Dòng tiền tự do | -3,47 T | 75,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
110