Trang chủ0456 • HKG
add
New City Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 Tr | -49,86% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | -25,50% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 49,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,10 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 39,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,10 Tr | 63,73% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -2,28% |
Tổng nợ | 1,43 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 49,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | -84,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 N | -40,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 85,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,00 N | 7.256,52% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 13,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
46