Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.650,00 ₩ - 11.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.050,00 ₩ - 46.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,96 T KRW
Số lượng trung bình
25,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,32 T | 3.924,94% |
Chi phí hoạt động | 8,71 T | 12.121,11% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | 71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | -95,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | 204,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,75 T | 68,02% |
Tổng tài sản | 233,18 T | 110,98% |
Tổng nợ | 116,54 T | 635,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | 71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,41 T | 1.212,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,79 T | -1.067,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -1.876,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 T | -1.255,42% |
Dòng tiền tự do | 41,70 T | 890,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
282