Trang chủ045660 • KOSDAQ
add
Atec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.130,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Phạm vi một năm
9.540,00 ₩ - 46.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,32 T KRW
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,60 T | -24,55% |
Chi phí hoạt động | 8,15 T | -48,43% |
Thu nhập ròng | -4,32 T | -143,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | -157,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 110,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | 5,55% |
Tổng tài sản | 190,91 T | 11,87% |
Tổng nợ | 75,71 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 T | -143,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,05 T | -402,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,18 T | 1.677,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,01 Tr | -314,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,84 Tr | -102,06% |
Dòng tiền tự do | -32,58 T | -87,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
282