Trang chủ0455 • HKG
add
Tianda Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
79,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,32 Tr | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 45,08 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | -22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 Tr | -57,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,30 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 774,80 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 289,30 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,62 Tr | -22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,22 Tr | 182,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 Tr | 26,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 29,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,00 N | 100,99% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | 17,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
624