Trang chủ045520 • KOSDAQ
add
Clean & Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ₩ - 4.055,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,28 T KRW
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,76 T | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 8,37% |
Thu nhập ròng | -866,08 Tr | -332,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,50 | -302,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 47,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 T | -21,28% |
Tổng tài sản | 79,04 T | -16,60% |
Tổng nợ | 58,99 T | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,08 Tr | -332,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,88 Tr | -122,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -887,73 Tr | 24,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,10 Tr | -12,12% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -53,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
143