Trang chủ045520 • KOSDAQ
add
Clean & Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Phạm vi một năm
3.420,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T KRW
Số lượng trung bình
8,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,32 T | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -5,49% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -55,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -76,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,64 Tr | -223,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 73,57 T | -19,97% |
Tổng nợ | 54,59 T | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -55,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 3.198,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 625,05 Tr | 2,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -139,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,22 Tr | 168,06% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | 1.468,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
143